TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pooling

ứ đọng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tích tụ thức ăn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sự hợp nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự gộp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

pooling

pooling

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

pooling

sự hợp nhất, sự gộp

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

pooling

(sự) ứ đọng, tích tụ thức ăn

Tự điển Dầu Khí

pooling

['pu:liɳ]

  • danh từ

    o   phối hợp

    Phối hợp nhiều lô nhỏ về quyền lợi khoáng sản nhằm khoan giếng.

    Phối hợp quyền lợi khoáng sản của những lô lớn trên bể chứa sản xuất để duy trì áp suất, tràn ngập nước, tàng cường thu hồi dầu cuối cùng từ bể chứa đó.

    o   sự kết hợp nhiều khoảng đất nhỏ để xin giấy phép thăm dò

    §   compulsory pooling : sự khai thác cùng chịu trách nhiệm

    §   forced pooling : sự kết hợp nhiều sở hữu đất nhỏ để xin phép thăm dò

    §   pooling clause : điều khoản kết hợp

    §   pooling provision : điều khoản thống nhất