TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convergent

hội tụ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

convergent

convergent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

convergence

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

convergent

konvergent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenlaufend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

convergent

convergent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển phân tích kinh tế

convergence,convergent

hội tụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konvergent /adj/HÌNH, Q_HỌC/

[EN] convergent

[VI] hội tụ

Từ điển toán học Anh-Việt

convergent

hội tụ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusammenlaufend

convergent

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

convergent

Tending to one point.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

convergent

[DE] konvergent

[VI] (vật lý); (toán học) hội tụ

[FR] convergent