Việt
hội tụ
đồng qui.
đồng tâm
nhất trí
chụm
đồng quy
Anh
convergent
Đức
konvergent
Pháp
konvergent /[konvar'gent] (Adj.)/
(bildungsspr ) đồng tâm; nhất trí;
(Math ) hội tụ; chụm; đồng quy;
konvergent /a (toán, vật lí)/
hội tụ, đồng qui.
konvergent /adj/HÌNH, Q_HỌC/
[EN] convergent
[VI] hội tụ
[DE] konvergent
[VI] (vật lý); (toán học) hội tụ
[FR] convergent