TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

converger

hội tụ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

đồng quy

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

converger

converge

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

converger

konvergieren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

converger

converger

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

converger

converger

konvergieren

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

converger

converger [kõveRỊe] V. intr. [15] 1. Tụ về một điểm; quy tụ. Faire converger des troupes sur une ville: Quy tụ các toán quàn về thành phố. > LÝ và HÌNH Hướng về một điểm duy nhất. > TOÁN Tiệm cận (tiến sát đến một giá trị nào đó nhưng không bao giơ đạt đến.) 2. Bóng Cùng chung mục đích khuynh hướng, tập trung. Faire converger ses efforts: Quy tu nồ lực. Ils ont des idées qui convergent: Họ có nhũng ý tường tập trung.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

converge

[DE] konvergieren

[VI] hội tụ (tia sáng); đồng quy

[FR] converger