Việt
khoan dung
dộ lượng
khoan hồng
bao dung
đại lượng
trịch thượng
kẻ câ .
Đức
nachsichtig
nachsichtig /a/
1. khoan dung, dộ lượng, khoan hồng, bao dung, đại lượng; 2. trịch thượng, kẻ câ (gegen A đối vdi ai).