Việt
chịu đựng
nhẫn nhục
kiên nhẫn
chịu được
dung thú được
tha thú được
bỏ qua dược
nhẫn nại
chịu khó
kiên trì
kiên tâm
bền bỉ
bền lòng
bền gan.
khoan dung
rộng lượng
Đức
duldsam
duldsam /[’dultza:m] (Adj.)/
chịu đựng; nhẫn nhục; kiên nhẫn; khoan dung; rộng lượng (nachsichtig, tolerant);
duldsam /a/
có thể] chịu được, dung thú được, tha thú được, bỏ qua dược, nhẫn nại, chịu khó, chịu đựng, nhẫn nhục, kiên nhẫn, kiên trì, kiên tâm, bền bỉ, bền lòng, bền gan.