TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung thứ

dung thứ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoan dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rộng lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Đại xá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xóa bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xóa tội . 2. Sự xá tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự đền tội 3. Đặc quyền một ân huệ.<BR

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Xá miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoan thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoan miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tha thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buông tha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảm khinh<BR>~ of sins Xá tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn thứ tội lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dung thứ

indulgence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

remission

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dung thứ

tolerant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erträglichkeit I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indulgence

1. Đại xá, khoan dung, dung thứ, xóa bỏ, xóa tội [gh ngoài Bí Tích Giải Tội, ân xá cho những tín hữu làm tròn những điều kiện được qui định được thứ tha tội lỗi và những hình phạt trước mặt Thiên Chúa]. 2. Sự xá tội, sự đền tội 3. Đặc quyền một ân huệ.< BR

remission

1. Xá miễn, khoan thứ, miễn trừ, khoan miễn, dung thứ, tha thứ, miễn thứ, buông tha, giảm khinh< BR> ~ of sins Xá tội, miễn thứ tội lỗi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erträglichkeit I /f =/

thái độ, lòng, sự] rộng lượng, khoan dung, dung thứ, rộng rãi, dễ dãi.

Từ điển tiếng việt

dung thứ

- đg. Rộng lượng tha thứ. Cầu xin dung thứ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dung thứ

tolerant (a); schenken vt; không thể dung thứ dược unstatthaft (a)