Việt
sự miễn giảm
Miễn giảm
1. Xá miễn
khoan thứ
miễn trừ
khoan miễn
dung thứ
tha thứ
miễn thứ
buông tha
giảm khinh<BR>~ of sins Xá tội
miễn thứ tội lỗi
Sự tha tội.
Anh
remission
Remission :
Đức
Remission:
Pháp
Remise:
Remission
hay remittal : sự xá miẽn. [LI a/ di giao (di tham) cho cắp thấm dưới, b/ bớt tiền nợ, c/ giàm bớt hình phạt, miễn hình.
1. Xá miễn, khoan thứ, miễn trừ, khoan miễn, dung thứ, tha thứ, miễn thứ, buông tha, giảm khinh< BR> ~ of sins Xá tội, miễn thứ tội lỗi
Xem border tax adjustments.
Temporary diminution of a disease.
[EN] Remission :
[FR] Remise:
[DE] Remission:
[VI] sự thuyên giảm các triệu chứng.