TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indulgence

Sự đam mê

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

1. Đại xá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoan dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dung thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xóa bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xóa tội . 2. Sự xá tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự đền tội 3. Đặc quyền một ân huệ.<BR

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lòng khôn ngoan.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

indulgence

indulgence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
indulgence :

indulgence :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Indulgence

Lòng khôn ngoan.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

indulgence :

sự khoan dung, khoan hồng. [TM] ngày dặc án, hạn kỳ trá ticn (cho việc thanh toán hối phièu).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indulgence

1. Đại xá, khoan dung, dung thứ, xóa bỏ, xóa tội [gh ngoài Bí Tích Giải Tội, ân xá cho những tín hữu làm tròn những điều kiện được qui định được thứ tha tội lỗi và những hình phạt trước mặt Thiên Chúa]. 2. Sự xá tội, sự đền tội 3. Đặc quyền một ân huệ.< BR

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

indulgence

Sự đam mê

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

indulgence

The yielding to inclination, passion, desire, or propensity in oneself or another.