Việt
= rộng lượng
khoan dung
rộng rãi
dung thú
=
-en dung sai.
rộng lượng
dễ dãi.
Đức
Toleranz
Duldsamkeit
Toleranz /f/
1. = [thái độ, lòng, sự] rộng lượng, khoan dung, rộng rãi, dung thú; dễ dãi; 2. =, -en (kĩ thuật) dung sai.
Duldsamkeit /ỉ =/
thái độ, lòng, sự] rộng lượng, khoan dung, dung thú, rộng rãi, dễ dãi.