edel /a/
1. qúy, qúy giá, qúy báu; von édlem Wuchs cân đối, đẹp đẽ, gọn gàng, thanh, thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh; ein Pferd uon édler Rásse ngựa nòi; 2. quyền qúy, qúy tộc; 3. qúy (về kim loại); giàu (về quặng); trơ (về khí).
edelgesinnt /a/
qúy, qúy giá, qúy báu, rộng lượng, khoang hồng, khoan dung, độ lượng, rộng lượng, đại độ, khoan lượng, khoan dại.