Việt
rộng rãi
hào phóng
hậu hĩnh
hậu hĩ
hào tính
phong phú
dồi dào
giầu có
hào hiệp
Đức
freigebig
ein freigebiger Mensch
một người hào phóng.
freigebig /[-ge:big] (Adj.)/
rộng rãi; hào phóng; hậu hĩnh; hào hiệp;
ein freigebiger Mensch : một người hào phóng.
freigebig /a/
rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ, hào tính, phong phú, dồi dào, giầu có; freigebig werden tỏ ra hào hiệp, trở nên hào hiệp.