TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pfeffern

tra hạt tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc hạt tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh ai một cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tát tai ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pfeffern

pfeffern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er pfefferte seine Schul tasche in die Ecke

nó quẳng cái cặp vào góc phòng.

eine gepfeffert kriegen o. Ä.

(tiếng lóng) bị đánh một cái, bị tát một cái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfeffern /(sw. V.; hat)/

tra hạt tiêu; rắc hạt tiêu; rắc ớt;

pfeffern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ném; vứt; quẳng; quăng; lia; liệng;

er pfefferte seine Schul tasche in die Ecke : nó quẳng cái cặp vào góc phòng.

pfeffern /(sw. V.; hat)/

(tiếng lóng) đánh ai một cái; tát tai ai;

eine gepfeffert kriegen o. Ä. : (tiếng lóng) bị đánh một cái, bị tát một cái.