Việt
đánh ai một cái
tát tai ai
Đức
versetzen
pfeffern
eine gepfeffert kriegen o. Ä.
(tiếng lóng) bị đánh một cái, bị tát một cái.
versetzen /(ugs.)/
đánh ai một cái;
pfeffern /(sw. V.; hat)/
(tiếng lóng) đánh ai một cái; tát tai ai;
(tiếng lóng) bị đánh một cái, bị tát một cái. : eine gepfeffert kriegen o. Ä.