Việt
ném nhanh
quăng
quẳng
vứt
lia
Đức
schnellen
er schnellt die Angelschnur ins Wasser
ông ta quẳng dây câu xuống nước.
schnellen /(sw. V.)/
(hat) ném nhanh; quăng; quẳng; vứt; lia;
ông ta quẳng dây câu xuống nước. : er schnellt die Angelschnur ins Wasser