TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnellen

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa bịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Höhe ~ nhảy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co giãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: mit den Fingern ~ búng ngón tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schnellen

schnellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Welche Fehler können beim zu schnellen Einspritzen auftreten?

4. Kể những lỗi thường gặp khi phun nhựa vào khuôn quá nhanh?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Relaisventil zum schnellen Be- und Entlüften.

Van rơle để nạp và xả khí nhanh.

v Rascher Druckabbau zum schnellen Lösen der Bremsen.

Giảm áp nhanh để nhả phanh ra nhanh.

Fahrstabilisierungsfunktion z.B. bei schnellen Richtungswechseln möglich, ohne ESP-Eingriffe.

Chức năng ổn định lái có thể đạt được thí dụ khi thay đổi nhanh hướng chuyển động của xe mà không cần đến sự can thiệp của ESP.

Damit wird bei schnellen Bewegungen des Schwingungsdämpfers Gasblasenbildung vermindert.

Do đó có thể tránh được sự hình thành bọt khí khi bộ giảm chấn chuyển động nhanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Fisch schnellt aus dem Wasser

một con cá phóng vọt lèn khỗị mặt nưôc

die Preise waren schlagartig in die Höhe geschnellt

giá cả đột nhiên tăng vọt.

er schnellt die Angelschnur ins Wasser

ông ta quẳng dây câu xuống nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Höhe schnellen

nhảy lên; 2. đàn hồ, co giãn; 3.:

mit den Fingern schnellen

búng ngón tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnellen /(sw. V.)/

(ist) phóng nhanh; vọt nhanh [aus + Đat : khỏi ; in + Akk : vào ];

ein Fisch schnellt aus dem Wasser : một con cá phóng vọt lèn khỗị mặt nưôc die Preise waren schlagartig in die Höhe geschnellt : giá cả đột nhiên tăng vọt.

schnellen /(sw. V.)/

(hat) ném nhanh; quăng; quẳng; vứt; lia;

er schnellt die Angelschnur ins Wasser : ông ta quẳng dây câu xuống nước.

schnellen /(sw. V.)/

(landsch ) giật mạnh; kéo mạnh; rút nhanh (schnippen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnellen /I vt/

1. ném, quăng, quẳng, vứt, lia, liệng; 2. nói đói, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp; 3. ăn cắp, đánh cắp; ăn trộm, xoáy; II vi (s) 1. nhảy lên, in die Höhe schnellen nhảy lên; 2. đàn hồ, co giãn; 3.: mit den Fingern schnellen búng ngón tay.