herumreißen /(st. V.; hat)/
(ugs ) kéo mạnh;
giật mạnh [an + Dat : ai, vật gì];
schnellen /(sw. V.)/
(landsch ) giật mạnh;
kéo mạnh;
rút nhanh (schnippen);
schlagen /(st. V.)/
(hat) trải nhanh (lên vật gì);
phủ nhanh (lên vật gì);
giật mạnh;
kéo mạnh;
ông ta phủ một tấm đậy lên hàng hóa : er schlug eine Decke über die Waren cô ta hất cái chăn sang một bên và nhảy ra khỏi giường. 1 : sie schlägt die Decke zur Seite und springt aus dem Bett