TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ nhanh

trải nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phủ nhanh

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schlug eine Decke über die Waren

ông ta phủ một tấm đậy lên hàng hóa

sie schlägt die Decke zur Seite und springt aus dem Bett

cô ta hất cái chăn sang một bên và nhảy ra khỏi giường. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen /(st. V.)/

(hat) trải nhanh (lên vật gì); phủ nhanh (lên vật gì); giật mạnh; kéo mạnh;

ông ta phủ một tấm đậy lên hàng hóa : er schlug eine Decke über die Waren cô ta hất cái chăn sang một bên và nhảy ra khỏi giường. 1 : sie schlägt die Decke zur Seite und springt aus dem Bett