TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yank

sự giật mạnh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái kéo mạnh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cái giật mạnh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

yank

yank

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

yank

Ruck

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yank /ô tô/

sự giật mạnh (vào dây cáp)

Tự điển Dầu Khí

yank

o   sự giật mạnh (vào dây cáp)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

yank

[DE] Ruck

[EN] yank

[VI] cái kéo mạnh, cái giật mạnh