Việt
danh mạnh
kéo mạnh
diễn xuất gây ấn tượng mạnh
tập luyện
thu vào đĩa
Đức
einspielen
einspielen /vt/
1. danh mạnh, kéo mạnh (đàn...), diễn xuất gây ấn tượng mạnh; 2. tập luyện; 3. thu vào đĩa;