Kleine /sub/
1. m, f, n xem Kleinchen; nhóc con, bé con, tí nhau; 2. n [con] thú vật con, súc vật con; das Kleine des Hásen con thỏ con; 3. n [cái] ít, ít ỏi, đồ vặt, đồ vật lặt vặt; [đồ, vật, việc, điều] nhỏ mọn, không giá trị, vặt vãnh.
Wurf /m-(e)s, Würf/
m-(e)s, Würfe 1. [sự] ném, vứt, liệng, quăng, quẳng; ein Wurf Érde cái xẻng đất; 2. [sự] ném, phóng; 3. lúa con, súc vật con, lứa, lúa đẻ; 4. cán phạng [phờ, hái].