Việt
m
f
n xem Kleinchen
n thú vật con
súc vật con
n ít
ít ỏi
đồ vặt
đồ vật lặt vặt
Đức
Kleine
das Kleine des Hásen
con thỏ con; 3. n [cái] ít, ít ỏi, đồ vặt, đồ vật lặt vặt; [đồ, vật, việc, điều] nhỏ mọn, không giá trị, vặt vãnh.
Kleine /sub/
1. m, f, n xem Kleinchen; nhóc con, bé con, tí nhau; 2. n [con] thú vật con, súc vật con; das Kleine des Hásen con thỏ con; 3. n [cái] ít, ít ỏi, đồ vặt, đồ vật lặt vặt; [đồ, vật, việc, điều] nhỏ mọn, không giá trị, vặt vãnh.