TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương

tương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhũ tương hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

li tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tương

emulsification sự tạo nhũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tương

Emulsionieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinschmeißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schleudern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht identisch gleich (z. B. a nicht identisch gleich b)

Không tương đương (t.d. a không tương đương b)

Äquivalenz Äquijunktion Bisubjunktion

Equivalent Phép tương đương Kết nối logic TƯƠNG ĐƯƠNG

Scheinbare dynamische Viskosität der Suspension in Pa · s

Độ nhớt động lực tương ứng của nhũ tương [Pa.s]

Relativ groß

Tương đối lớn

Relativ groß

Tương đối cao

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit einer Ware schleudern

bán hàng giá rẻ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinschmeißen /vt/

ném, vút, quẳng, quăng, lia, lịa, tương;

schleudern /I vt/

1. ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng, tương, tung, lăng, phóng; das Auto wurde gegen einen Baum geschleudert ô tô đã bị đâm vào cây; 2. li tâm, tiét (mật ong); II vi: mit einer Ware schleudern bán hàng giá rẻ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emulsionieren /nt/HOÁ/

[EN] emulsification sự tạo nhũ

[VI] tương, sự nhũ tương hoá