Việt
ném
liệng
lia
quẳng
quăng
vứt
Đức
schmettern I
éinen schmettern I
lật cốc, cạn cốc.
schmettern I /vt/
ném, liệng, lia, quẳng, quăng, vứt; ♦ éinen schmettern I lật cốc, cạn cốc.