TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng chiếm ưu thế relief ~ dạng địa hình

dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình thể aeolian relief ~ dạng địa hình do gió aggradation ~ dạng bồi tích ancestral ~ dạng thuỷ tổ arenaceous ~ dạng cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỏ cát dính kết auroral ~ dạng cực quang bench-like ~ dạng bậc biconical ~ dạng hai nón

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng hột trám biological ~ dạng sinh học cleavage ~ dạng cát khai cloud ~ dạng mây coiled ~ hình xoắn ốc complementary ~ dạng hai tinh thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng song tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bù concretion ~ dạng kết hạch cone ~ dạng nón congruent ~s các dạng phù hợp constructional topographic ~ dạng địa hình cấu tạo crystal ~ hình dáng tinh thể curly ~ dạng cuộn xoáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng xoăn deep-water ~ dạng biển sâu destructive topographic ~ dạng địa hình phá huỷ dog-tooth ~ hình răng chó erosional ~ dạng xói mòn final ~ dạng cuối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng kết thúc fixed ~ dạng cố định globular ~ dạng cầu ground ~s các dạng địa hình growth ~ dạng sinh trưởng habitat ~ dạng nơi ở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng sinh cảnh holohedral ~ dạng đủ mặt initial ~ dạng nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng ban đầu land ~ dạng địa hình life ~ dạng sống megaspheric ~ dạng vĩ cầu note ~ mẫu số ghi pinch-and-swell ~ dạng chuỗi hạt prevailing ~s dạng chủ yếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng chiếm ưu thế relief ~ dạng địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng lồi lõm sedimentary ~ dạng trầm tích shelled ~ dạng vỏ sò simple ~ dạng đơn hình skeleton ~ dạng khung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biểu hiện sơ lược structural ~ dạng cấu trúc topographic ~ dạng địa hình ultimate ~ dạng cuối cùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dạng chiếm ưu thế relief ~ dạng địa hình

form

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

form

dạng, hình dạng, hình thể aeolian relief ~ dạng địa hình do gió aggradation ~ dạng bồi tích ancestral ~ dạng thuỷ tổ arenaceous ~ dạng cát; vỏ cát dính kết (cuả Trùng lỗ) auroral ~ dạng cực quang bench-like ~ dạng bậc biconical ~ dạng hai nón ; dạng hột trám (vỏ Chân bụng) biological ~ dạng sinh học cleavage ~ dạng cát khai (hình dạng tinh thể khi tách theo mặt cắt khai) cloud ~ dạng mây coiled ~ hình xoắn ốc complementary ~ dạng hai tinh thể, dạng song tinh; dạng bù concretion ~ dạng (đá) kết hạch cone ~ dạng nón (vỏ động vật Chân bụng) congruent ~s các dạng phù hợp constructional topographic ~ dạng địa hình cấu tạo crystal ~ hình dáng tinh thể curly ~ dạng cuộn xoáy, dạng xoăn deep-water ~ dạng biển sâu destructive topographic ~ dạng địa hình phá huỷ dog-tooth ~ hình răng chó erosional ~ dạng xói mòn final ~ dạng cuối, dạng kết thúc (trong chu kỳ bào mòn) fixed ~ dạng cố định globular ~ dạng cầu (tinh thể dạng cầu của một số khoáng vật) ground ~s các dạng địa hình growth ~ dạng sinh trưởng habitat ~ dạng nơi ở, dạng sinh cảnh holohedral ~ dạng đủ mặt initial ~ dạng nguyên sinh, dạng ban đầu land ~ dạng địa hình life ~ dạng sống megaspheric ~ dạng vĩ cầu (ở Trùng lỗ) note ~ mẫu số ghi pinch-and-swell ~ dạng chuỗi hạt (thể pecmatit ) prevailing ~s dạng chủ yếu, dạng chiếm ưu thế relief ~ dạng địa hình, dạng lồi lõm sedimentary ~ dạng trầm tích shelled ~ dạng vỏ sò simple ~ dạng đơn hình skeleton ~ dạng khung ; sự biểu hiện sơ lược (bản đồ) structural ~ dạng cấu trúc topographic ~ dạng địa hình ultimate ~ dạng cuối cùng