twinned
dạng song tinh, ghép đôi
form
dạng, hình dạng, hình thể aeolian relief ~ dạng địa hình do gió aggradation ~ dạng bồi tích ancestral ~ dạng thuỷ tổ arenaceous ~ dạng cát; vỏ cát dính kết (cuả Trùng lỗ) auroral ~ dạng cực quang bench-like ~ dạng bậc biconical ~ dạng hai nón ; dạng hột trám (vỏ Chân bụng) biological ~ dạng sinh học cleavage ~ dạng cát khai (hình dạng tinh thể khi tách theo mặt cắt khai) cloud ~ dạng mây coiled ~ hình xoắn ốc complementary ~ dạng hai tinh thể, dạng song tinh; dạng bù concretion ~ dạng (đá) kết hạch cone ~ dạng nón (vỏ động vật Chân bụng) congruent ~s các dạng phù hợp constructional topographic ~ dạng địa hình cấu tạo crystal ~ hình dáng tinh thể curly ~ dạng cuộn xoáy, dạng xoăn deep-water ~ dạng biển sâu destructive topographic ~ dạng địa hình phá huỷ dog-tooth ~ hình răng chó erosional ~ dạng xói mòn final ~ dạng cuối, dạng kết thúc (trong chu kỳ bào mòn) fixed ~ dạng cố định globular ~ dạng cầu (tinh thể dạng cầu của một số khoáng vật) ground ~s các dạng địa hình growth ~ dạng sinh trưởng habitat ~ dạng nơi ở, dạng sinh cảnh holohedral ~ dạng đủ mặt initial ~ dạng nguyên sinh, dạng ban đầu land ~ dạng địa hình life ~ dạng sống megaspheric ~ dạng vĩ cầu (ở Trùng lỗ) note ~ mẫu số ghi pinch-and-swell ~ dạng chuỗi hạt (thể pecmatit ) prevailing ~s dạng chủ yếu, dạng chiếm ưu thế relief ~ dạng địa hình, dạng lồi lõm sedimentary ~ dạng trầm tích shelled ~ dạng vỏ sò simple ~ dạng đơn hình skeleton ~ dạng khung ; sự biểu hiện sơ lược (bản đồ) structural ~ dạng cấu trúc topographic ~ dạng địa hình ultimate ~ dạng cuối cùng