TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu giấy

dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mẫu giấy

form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mẫu giấy

Formular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei dessen Durchführung ist vom Abfallerzeuger, Abfallbeför­ derer und vom Abfallbeseitiger auf einzelnen, farbig gekennzeichneten Formularen u.a. eine Klassifizie­ rung des gefährlichen Abfalls mit Abfallbezeichnung und Abfallschlüssel vorzunehmen und deren Rich­ tigkeit mit der Unterschrift zu bestätigen.

Để thực hiện điều này, bên gây ra chất thải, bên vận chuyển chất thải và bên loại bỏ chất thải phải dùng những mẫu giấy kê khai in sẵn có màu sắc khác nhau để phân loại chất thải độc hại bằng cách liệt kê tên và mã số mỗi chất thải. Sự chính xác phải được xác nhận bằng chữ ký.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formular /nt/M_TÍNH/

[EN] form

[VI] dạng, dạng giấy, mẫu giấy