Anwendung /die; -, -en/
sự ứng dụng;
sự sử dụng;
sự áp dụng;
sự vận dụng (das Anwenden);
die Anwendung eines Verfahrens : sự thực hiện theo một phương pháp zur Anwendung kommen/gelangen/ Anwendung finden (Papierdt.) : được áp dụng, được sử dụng, được vận dụng.
Anwendung /die; -, -en/
(Med ) bước điều trị;
biện pháp trị liệu (therapeutische Maßnahme);