TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

application program

chương trình ứng dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần mềm ứng dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trương trình ứng dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chương trình cho người sử dụng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ứng dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
application software program

chương trình phần mềm ứng dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
application program exit routine

thủ tục thoát chương trình ứng dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

application program

application program

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

user program

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

application software

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
application software program

application software program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 application program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 application software

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
application program exit routine

application program exit routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Application Program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

application program

Anwendungsprogramm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anwenderprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anwendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programme für Anwender

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

application program

programme d'application

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anwendungsprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] application, application program, application software

[VI] ứng dụng, chương trình ứng dụng, phần mềm ứng dụng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Programme für Anwender

[EN] application program, user program

[VI] Chương trình cho người sử dụng, phần mềm ứng dụng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

application,application program /IT-TECH/

[DE] Anwenderprogramm; Anwendung; Anwendungsprogramm

[EN] application; application program

[FR] application

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

application program

[DE] Anwendungsprogramm

[VI] chương trình ứng dụng

[EN] application program

[FR] programme d' application

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Application Program

chương trình ứng dụng

application program

chương trình ứng dụng

Application Program

chương trình ứng dụng

application program

phần mềm ứng dụng

application program

trương trình ứng dụng

application software program, application program, application software

chương trình phần mềm ứng dụng

application program exit routine, Application Program, application program /toán & tin/

thủ tục thoát chương trình ứng dụng

Các chương trình nhằm hoàn thành những công việc cụ thể (như) xử lý từ hoặc quản lý dữ liệu; khác với phần mềm hệ thống dùng để duy trì và tổ chức hệ máy tính, và các chương trình tiện ích nhằm trợ giúp cho bạn trong việc duy trì và tổ chức hệ đó.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

application program

chương trình ứng dụng Chương trình được viết ra đề giải một bài toán riêng, tạo ra một báo cáo riêng hoặc cập nhật một số tệp riêng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

application program

chương trình ứng dụng