Việt
lời tuyên cáo
lời đòi hỏi
lời thông báo
cáo thị
thông báo
Đức
Ruf
Kundgabe
der Ruf nach Freiheit
sự đòi hỏi tự do.
Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/
(o Pl ) lời tuyên cáo; lời đòi hỏi (Aufforde rung, Forderung);
sự đòi hỏi tự do. : der Ruf nach Freiheit
Kundgabe /die; -, -n (PI. selten) (geh.)/
lời thông báo; lời tuyên cáo; cáo thị; thông báo;