desserte
desserte [deseRt] n. f. 1. Sự bảo đảm giao thông cho một noi. Desserte par car: Sự bảo dám giao thông bầng xe ca. -Chemin de desserte d’une exploitation: Con dường dâm bảo giao thông cho môt khu khai thác. 2. Cũ Sự phụ trách hành lễ; sự quản trị một giáo khu.
desserte
desserte [deseRt] n. f. Bàn để bát đĩa dọn ăn.