Stimulanz /die; -en/
sự khuyến khích;
sự thúc đẩy (Anreiz, Antrieb);
Impuls /[im'pols], der; -es, -e/
sự kích thích;
sự thúc đẩy;
sự khuyến khích (Anstoß, Anregung);
Ermutigung /die; -, -en/
sự động viên;
sự khích lệ;
sự khuyến khích;
sự làm mạnh dạn Ern Erẽn;
Förderung /die; -, -en/
sự khuyến khích;
sự khích lệ;
sự chi viện;
sự ủng hộ;
sự viện trợ;
sự xúc tiến;
sự phát triển;
sự khuyến khích hoạt động nghiên cứu khoa học. : die Förderung der wissenschaftlichen Forschung