Handreichung /die/
sự giúp đỡ;
sự ủng hộ;
sự viện trợ;
sự chi viện;
Mitwirkung /die; -/
sự giúp đỡ;
sự ủng hộ;
sự chi viện;
sự viện trợ;
Förderung /die; -, -en/
sự khuyến khích;
sự khích lệ;
sự chi viện;
sự ủng hộ;
sự viện trợ;
sự xúc tiến;
sự phát triển;
sự khuyến khích hoạt động nghiên cứu khoa học. : die Förderung der wissenschaftlichen Forschung