Việt
xem Ermunterung 1
sự động viên
sự khích lệ
sự khuyến khích
sự làm mạnh dạn Ern Erẽn
Đức
Ermutigung
Ermutigung /die; -, -en/
sự động viên; sự khích lệ; sự khuyến khích; sự làm mạnh dạn Ern Erẽn;
Ermutigung /f =, -en/