Bekenntnis /das; -ses, -se/
lời phát biểu ủng hộ;
sự ủng hộ (das Eintreten);
Verfechtung /die; -/
sự bảo vệ;
sự bênh vực;
sự ủng hộ;
DienstvonetwstehensichindenDienstvonetwstellen /hỗ trợ, đảm nhiệm việc gì. 4. (o. Pl.) cương vị, vị trí công tác, lĩnh vực hoạt động (Tätigkeitsbereich); jmdn. aus dem Dienst entlassen/
sự ủng hộ;
sự hỗ trợ;
sự giúp đỡ (Hilfeleistung], Beistand);
: seinen Dienst/seine
Ruckenstarkung /die/
sự ủng hộ;
sự động viên;
sự hỗ trợ;
Befürwortung /die; -, -en/
sự ủng hộ;
sự tán thành;
sự bênh vực (Empfehlung, Zustimmung);
Anklang /der, -[e]s, Ạnklânge/
sự tán thành;
sự hưởng ứng;
sự ủng hộ (Reminiszenz);
được hưởng úng, được hoan nghênh. : Anklang finden
Schützenhilfe /die (ugs.)/
sự ủng hộ;
sự che chở;
sự bảo vệ;
Ruckendeckung /die/
sự bảo trợ;
sự bảo đảm hỗ trợ;
sự ủng hộ;
Akklamation /[aklama'tsiom], die; -en/
sự hoan hô nhiệt liệt;
sự tán thành;
sự ủng hộ (Beifall, Zustimmung);
Handreichung /die/
sự giúp đỡ;
sự ủng hộ;
sự viện trợ;
sự chi viện;
Zuspruch /der; -[e]s (geh.)/
sự hưởng ứng;
sự ủng hộ;
sự tán thành;
sự khen ngợi;
Mitwirkung /die; -/
sự giúp đỡ;
sự ủng hộ;
sự chi viện;
sự viện trợ;
Beistand /der; -[e]s, Beistände/
(o Pl ) (geh ) sự giúp đỡ;
sự cứu giúp;
sự ủng hộ;
sự chi viện (Hilfe, Unterstützung);
đề nghị ai giúp đỡ. : jmdn. um Beistand bitten
Unterstützung /die; -, -en/
sự giúp đỡ;
sự nâng đỡ;
sự ủng hộ;
sự hỗ trợ;
sự chi viện;
Förderung /die; -, -en/
sự khuyến khích;
sự khích lệ;
sự chi viện;
sự ủng hộ;
sự viện trợ;
sự xúc tiến;
sự phát triển;
sự khuyến khích hoạt động nghiên cứu khoa học. : die Förderung der wissenschaftlichen Forschung