TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akklamation

thích úng điều tiét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hoan hô nhiệt liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu lộ việc tán thành bằng tiếng reo hoan hô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

akklamation

Akklamation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jindn. dụrch/per Akklamation [wieder] wählen

đồng ý bầu ai một lần nữa bằng cách vỗ tay hoan hô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akklamation /[aklama'tsiom], die; -en/

sự hoan hô nhiệt liệt; sự tán thành; sự ủng hộ (Beifall, Zustimmung);

Akklamation /[aklama'tsiom], die; -en/

sự đồng tình; sự biểu lộ việc tán thành bằng tiếng reo hoan hô;

jindn. dụrch/per Akklamation [wieder] wählen : đồng ý bầu ai một lần nữa bằng cách vỗ tay hoan hô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akklamation /f =, -en/

sự] thích úng điều tiét.