Việt
sự đồng tình
sự biểu lộ việc tán thành bằng tiếng reo hoan hô
Đức
Akklamation
jindn. dụrch/per Akklamation [wieder] wählen
đồng ý bầu ai một lần nữa bằng cách vỗ tay hoan hô.
Akklamation /[aklama'tsiom], die; -en/
sự đồng tình; sự biểu lộ việc tán thành bằng tiếng reo hoan hô;
đồng ý bầu ai một lần nữa bằng cách vỗ tay hoan hô. : jindn. dụrch/per Akklamation [wieder] wählen