TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

financement

Tài trợ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

financement

funding

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

financing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

budgeting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

subsidies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

grants

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

financial resources

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

education and research funding

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

financial support

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

financement

Finanzierung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fördermittel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Förderung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

financement

financement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Financement

[DE] Finanzierung

[EN] funding, financing, budgeting

[FR] Financement

[VI] Tài trợ

Financement

[DE] Fördermittel

[EN] subsidies, grants, funding, financial resources

[FR] Financement

[VI] Tài trợ

Financement

[DE] Förderung (der Wissenschaft)

[EN] education and research funding

[FR] Financement (science)

[VI] Tài trợ (khoa học)

Financement

[DE] Förderung (finanzielle)

[EN] financial support

[FR] Financement

[VI] Tài trợ

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

financement

financement [finôsmô] n. m. Sự cung cấp tài chính; sự tài trợ.