Forderung /die; -, -en/
lời kêu gọi (Kaufmannsspr ) khoản nợ phải đòi;
tiền thiếu phải thu;
nợ phải thu;
số tiền còn thiếu phải thu là 500 Euro. (früher) sự thách đấu : die ausstehende Forderung beträgt 500 Euro chuyển lài thách đấu súng đến ai. : jmdm. eine For derung auf Pistolen überbringen
Außenstände /(PL)/
khoản tiền phải dòi;
nợ phải thu;
toàn bộ những món nợ;
tích sản chưa thanh toán;