TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản lượng khai thác

sản lượng khai thác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối lượng khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' lượng khai thác được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sản xuất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

năng su ất actual ~ sản lượng thực tế average ~ sản lượng trung bình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

năng suất trung bình heat ~ sự tỏa nhiệt maximum ~ hiệu suất lớn nhất solar ~ năng lượng mặt trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sản lượng khai thác

mine yield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

output

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sản lượng khai thác

Bergbauproduktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

output

sự sản xuất ; sản lượng khai thác ; năng su ất actual ~ sản lượng thực tế average ~ sản lượng trung bình ; năng suất trung bình heat ~ sự tỏa nhiệt maximum ~ hiệu suất lớn nhất solar ~ năng lượng mặt trời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Förderung /die; -, -en/

(Bergbau) sản lượng khai thác (quặng); khối lượng khai thác (geförderte Menge);

Anfall /der; -[e]s, Anfälle/

(o Pl ) sản lượng khai thác; sô' lượng khai thác được (Ausbeute, Ertrag);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bergbauproduktion /f/THAN/

[EN] mine yield

[VI] sản lượng khai thác