Việt
sản lượng khai thác
khối lượng khai thác
sô' lượng khai thác được
sự sản xuất
năng su ất actual ~ sản lượng thực tế average ~ sản lượng trung bình
năng suất trung bình heat ~ sự tỏa nhiệt maximum ~ hiệu suất lớn nhất solar ~ năng lượng mặt trời
Anh
mine yield
output
Đức
Bergbauproduktion
Förderung
Anfall
sự sản xuất ; sản lượng khai thác ; năng su ất actual ~ sản lượng thực tế average ~ sản lượng trung bình ; năng suất trung bình heat ~ sự tỏa nhiệt maximum ~ hiệu suất lớn nhất solar ~ năng lượng mặt trời
Förderung /die; -, -en/
(Bergbau) sản lượng khai thác (quặng); khối lượng khai thác (geförderte Menge);
Anfall /der; -[e]s, Anfälle/
(o Pl ) sản lượng khai thác; sô' lượng khai thác được (Ausbeute, Ertrag);
Bergbauproduktion /f/THAN/
[EN] mine yield
[VI] sản lượng khai thác