Việt
gợi ý
xúi giục
gợi ra
khêú ra
gây ra
khiến cho
làm cho
khêu lên
Đức
einblasen
wer mag ihm diese Torheit eingeblasen haben?
aỉ đã gợi ý cho nó hành động điên rồ ấy?
einblasen /(st. V.; hat)/
(abwertend) gợi ý; xúi giục; gợi ra; khêú ra; gây ra; khiến cho; làm cho; khêu lên (einreden);
aỉ đã gợi ý cho nó hành động điên rồ ấy? : wer mag ihm diese Torheit eingeblasen haben?