Việt
gợi ra
khêu gợi
gây ra
khiến cho
làm cho
khêu lên.
khêu lên
làm nảy ra trong trí
Đức
suggerieren
jmdm. eine Idee sugge rieren
gợi lên một ý nghĩ trong đầu ai. tạo ấn tượng, gây ấn tượng, ám thị (không đúng bản chất).
suggerieren /[zoge'riiran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
khêu lên; gợi ra; làm nảy ra trong trí;
jmdm. eine Idee sugge rieren : gợi lên một ý nghĩ trong đầu ai. tạo ấn tượng, gây ấn tượng, ám thị (không đúng bản chất).
suggerieren /vt/
gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.