TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auspflanzen

cấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứng trồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bứng trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng riêng ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bứng trồng ra ngoài trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc tách ra khỏi cơ thể sông để cấy ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auspflanzen

bed out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auspflanzen

auspflanzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspflanzen /(sw. V.; hat)/

(cây con) bứng trồng ra ngoài trời; cấy;

auspflanzen /(sw. V.; hat)/

bóc tách ra khỏi cơ thể sông để cấy ghép (explantieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auspflanzen /vt/

bứng trông, cấy, ra ngôi, trồng riêng ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auspflanzen /vt/XD/

[EN] bed out

[VI] bứng trồng, cấy