bestellung /die; -, -en/
sự triệu tập;
sự gửi giấy mời;
Bestellung /die; -, -en/
sự đặt hàng;
đơn đặt hàng;
es gingen viele Bestellungen ein : có nhiều đơn đặt hàng được gửi đến' , auf Bestellung etw. anfertigen: thực hiện cái gì theo đơn đặt hàng.
Bestellung /die; -, -en/
hàng hóa được đặt mua (bestellte Ware);
Ihre Bestellung ist eingetroffen : số hàng bà đặt mua đã được chuyển đến.
Bestellung /die; -, -en/
bệnh nhân được bác sĩ hẹn khám;
der Arzt hatte noch zwei Bestellungen : bác sĩ còn hai bệnh nhân đã hẹn trước.
Bestellung /die; -, -en/
(veraltet) cuộc hẹn (Verabredung);
er hat heute Abend noch eine Bestellung : tối nay hắn còn có một cuộc hẹn.
Bestellung /die; -, -en/
tin tức;
lời nhắn (Bot schaft, Nachricht);
Bestellungen ausrichten : chuyển đạt tin tức, chuyền lời nhắn.
Bestellung /die; -, -en/
sự lựa chọn;
sự giao việc;
sự bổ nhiệm (einsetzen, wählen);
Bestellung /die; -, -en/
sự canh tác;
sự cày cấy (das Bearbeiten);
die rechtzeitige Bestel lung der Felder : việc cày cấy cánh dồng đúng lúc.