Việt
hàng hóa được đặt mua
Đức
Bestellung
Ihre Bestellung ist eingetroffen
số hàng bà đặt mua đã được chuyển đến.
Bestellung /die; -, -en/
hàng hóa được đặt mua (bestellte Ware);
số hàng bà đặt mua đã được chuyển đến. : Ihre Bestellung ist eingetroffen