Việt
hoãn lại
hoãn lui
trì hoãn
hoãn
gia hạn.
sự hoãn lại
sự trì hoãn
sự gia hạn
Đức
Dilation
Dilation /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự hoãn lại; sự trì hoãn; sự gia hạn (Aufschub, Aufschubfrist);
Dilation /í =, -en (luật)/
sự] hoãn lại, hoãn lui, trì hoãn, hoãn, gia hạn.