Việt
hậu qủa
kểt quả
trì hoãn
chậm trễ
dềnh dang
dềnh dàng
lề mề
câu dầm
ngâm tôm
hậu quả tiêu cực
sự trì hoãn
sự chậm trễ
sự lề mề
Đức
Weiterung
Weiterung /die; -, -en (meist PI.)/
hậu quả tiêu cực;
sự trì hoãn; sự chậm trễ; sự lề mề;
Weiterung /í =, -en/
1. hậu qủa, kểt quả; 2. [sự] trì hoãn, chậm trễ, dềnh dang, dềnh dàng, lề mề, câu dầm, ngâm tôm; [điều, sự] cản trỏ, trỏ ngại, ngăn trỏ.