Việt
ngâm tôm
hậu qủa
kểt quả
trì hoãn
chậm trễ
dềnh dang
dềnh dàng
lề mề
câu dầm
Đức
Weiterung
Weiterung /í =, -en/
1. hậu qủa, kểt quả; 2. [sự] trì hoãn, chậm trễ, dềnh dang, dềnh dàng, lề mề, câu dầm, ngâm tôm; [điều, sự] cản trỏ, trỏ ngại, ngăn trỏ.
(ngrộng) in die Länge ziehen, hinhalten vt, auf die lange Bank schieben