TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm chậm

sự làm chậm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chậm lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm bớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trì hoãn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trở ngại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự làm chậm

moderation in nuclear chemistry

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 moderation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retarding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slowdown

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retardation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slowdown

chậm lại, sự làm chậm

retardation

sự làm chậm, sự giảm bớt, sự trì hoãn, sự trở ngại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moderation

sự làm chậm

retarding

sự làm chậm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

moderation in nuclear chemistry

sự làm chậm