TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian trễ

thời gian trễ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thời gian ngừng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

thời gian trì hoãn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
độ trễ thời gian

độ trễ thời gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian trễ

delay time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

time delay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delay period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delay-time

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
độ trễ thời gian

time delay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian trễ

Verzögerungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Wartezeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzugszeit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
độ trễ thời gian

Schaltverzögerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thời gian trễ

temporisation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verzögerungszeit, Zeitkonstante

Thời gian trễ, hằng số thời gian

Im angegebenen Beispiel wird die Aktion (öffnen von Ventil V002) um 4 s zeitverzögert ausgeführt (die Zeit links vom Schrägstrich besagt, dass die steigende Flanke der Zusatzbedingung bei der Ausführung um diese Zeit verzögert ausgeführt wird.

Trong t.d. được trích dẫn tác động (mở van V002) được thực hiện với thời gian trễ 4 giây (thời gian ở phía trái dấu gạch nghiêng) cho biết rằng sườn đi lên của điều kiện bổ sung được thực hiện trễ cho thời gian này.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verzögerungszeit

:: Thời gian trễ

Die Zeit, in der sich der Druck im Speicher auf-baut, ist die Zeitverzögerung des Ventils.

Thời gian để áp suất ở các bình chứa hình thành là thời gian trễ ở các van.

DieSchwankungen des Lieferdrucks führen zuAbweichungen von der eingestellten Verzögerungszeit, so dass oft mit vorgeschalteten Druckregelventilen gearbeitet wird (Bild 3).

Sự dao động do áp suất dẫn đến các độ lệch của thời gian trễ đã được hiệu chỉnh trước, do đó van điều chỉnh áp suất cài đặt trước thường được sử dụng (Hình 3).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thời gian trễ,thời gian trì hoãn

[DE] Verzögerungszeit

[VI] thời gian trễ, thời gian trì hoãn

[EN] delay time

[FR] temporisation

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Verzugszeit

[VI] Thời gian trễ, thời gian ngừng

[EN] delay time

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Thời gian trễ

delay-time

Khoảng thời gian giữa sự thay đổi hàm bậc thang của mức tín hiệu đầu vào và thời điểm tại đó độ lớn của tín hiệu đầu ra đi qua giá trị quy định gần với giá trị ban đầu của nó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delay period

thời gian trễ

delay

thời gian trễ

time delay

thời gian trễ

 dead time, delay

thời gian trễ

time delay

thời gian trễ (của tín hiệu)

 time delay /điện tử & viễn thông/

thời gian trễ (của tín hiệu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungszeit /f/ĐIỆN/

[EN] delay time

[VI] thời gian trễ

Wartezeit /f/ĐIỆN/

[EN] delay time

[VI] thời gian trễ

Laufzeit /f/Đ_TỬ/

[EN] time delay

[VI] thời gian trễ (tín hiệu)

Laufzeit /f/V_THÔNG/

[EN] time delay

[VI] thời gian trễ (tín hiệu)

Schaltverzögerung /f/V_THÔNG/

[EN] time delay

[VI] độ trễ thời gian, thời gian trễ (rơle, chuyển mạch)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

delay time

thời gian trễ