Verzögerungszeit /f/ĐIỆN/
[EN] delay time
[VI] thời gian trễ
Wartezeit /f/ĐIỆN/
[EN] delay time
[VI] thời gian trễ
Laufzeit /f/Đ_TỬ/
[EN] time delay
[VI] thời gian trễ (tín hiệu)
Laufzeit /f/V_THÔNG/
[EN] time delay
[VI] thời gian trễ (tín hiệu)
Schaltverzögerung /f/V_THÔNG/
[EN] time delay
[VI] độ trễ thời gian, thời gian trễ (rơle, chuyển mạch)